Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạm lộng


sculpter à jour; repercer
Chạm lộng một tấm gỗ
sculpter à jour une plache à bois
Chạm lộng một đồ kim hoàn
repercer un ouvrage d'orfèvrerie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.